Sản phẩm bán chạy
Thép hộp 75x125 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mác ss400 q235b q355b

Thép hộp 75x125 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mác ss400 q235b q355b

Thép NAM Á chuyên cung cấp Thép hộp 75x125 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm mác ss400...

20 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép hộp 75x125x8MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400

Thép hộp 75x125x8MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400

Thép NAM Á chuyên cung cấp Thép hộp 75x125x8MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép...

20 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400

Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400

Thép NAM Á chuyên cung cấp Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép...

22 Lượt xem

Xem chi tiết

Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400

Thép NAM Á chuyên cung cấp Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép hộp chữ nhật 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác SS400, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác Q355B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn Q235B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn Q355B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn SS400, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 125x75x10x6000mm có khối lượng =169,56kg/mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của thép hộp 125x75x10 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.

Giới thiệu sản phẩm

Thép NAM Á chuyên cung cấp Thép hộp 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép hộp chữ nhật 75x125x10MM TIÊU CHUẨN Q355B Q235B SS400, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác SS400, Thép hộp 75x125x10ly/mm/li mác Q355B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn Q235B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn Q355B, Thép hộp 75x125x10 tiêu chuẩn SS400, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 125x75x10x6000mm có khối lượng =169,56kg/mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%.  Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…

TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 75X125X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10LI

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP 75X125X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10LI: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.

 

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125:

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125

STT

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật 75x125x4

75

x

125

x

4

12.31

2

Thép hộp chữ nhật 75x125x5

75

x

125

x

5

15.31

3

Thép hộp chữ nhật 75x125x6

75

x

125

x

6

18.27

4

Thép hộp chữ nhật 75x125x8

75

x

125

x

8

24.12

5

Thép hộp chữ nhật 75x125x9

75

x

125

x

9

26.99

6

Thép hộp chữ nhật 75x125x10

75

x

125

x

10

29.83

7

Thép hộp chữ nhật 75x125x12

75

x

125

x

12

35.42

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125:

Đặc điểm của Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x10mm/ly/li Mác Thép Q355B

Thép hộp Q355B là thép kết cấu có cường độ chảy 345 MPa và độ bền kéo 450 MPa và độ bền kéo 450 MPa. Nó có hiệu xuất sử lý tuyệt vời và cường độ nén, có thể được sử dụng để sản xuất bình chịu áp suất khí chứa dưới 500 lít . Q355 còn có lớp bảo vệ chống rỉ sét.

Ngoài hiệu suất , Thép Hộp Q355B còn có các yếu tố đặc biệt giúp ngăn chặn sự ăn mòn trong khí quyển. Vì là thép nhẹ nên có hằm lượng carbon thấp hơn. Nếu nhiều carbon được thêm vào hợp kim, nó sẽ được phân loại lại thành gang.

Mác thép tương đương Q355

Trung Quốc

ISO

Liên Minh Châu Âu

Canada

Úc/ New Zealand

Người Ấn Độ

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp(Số vật liệu)

Tiêu Chuẩn

Cấp – SI (Imperia)

Tiêu chuẩn

Lớp

Tiêu chuẩn

Lớp

GB/T 1591 - 2018

Q355B

ISO – 630 2

Q355B

EN 10025 - 2

S355, S355JR (1,0045)

CSA  G40.20- 13/G40.21- 13

350W (50W; 345WM (50WM)

NHƯ /NĂM 3679.1

Lớp 350; 350L0; 350L15

Là 2062

E350  (Fe490)

Q355C

Q355C

S355, S355JO (1,0553)

Q355D

Q355D

S355, S355J2 (1,0577)

Thành Phần Hóa Học Của Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x10mm/ly/li Mác Thép Q355B

Mắc thép

Lớp chất Lượng

C % (<)

Sĩ % (≤)

Triệu (<)

P (<)

S (<)

Cr      (<)

Không (<)

Với    (<)

N (<)

Q355

Q355B

0.24

0.55

0.6

0.035

0.035

0.3

0.3

0.4

0.012

Q355C

0.2

0.03

0.03

0.012

Q355D

0.2

0.025

0.025

 _

Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng carbon (C):

  • C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
  • C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):

Tính chất cơ học của Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x8mm/ly/li Mác Thép Q355B

Ghi chú:

  • 1 MPa = 1N/ mm²
  • 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.

Yield Strength (≥ MPa ), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác Thép

Lớp Chất Lượng

D < 16

16 < ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80 < d 100

100  < d< 150

150  < d 200

200  < d 250

250  < d 400

Q355

Q355B

355

345

 

335

325

315

295

285

275

_

Q355C

_

Q355D

265

Q355N

Tất cả

_

Yield Strength (≥ MPa ), Độ dày hoặc Dia. (d) mm

Mác Thép

Chất Lượng Lớp

D < 16

16 < ngày 40

40 < ngày 63

63 < d 80

80 < d 100

100  < d< 120

Q355M

Tất cả

355

345

335

325

325

320

                                   

 

Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

D<100

<100 ngày 250

250 < ngày 400

Q355

Q355B

470 -630

450 – 600

 -

Q355C

 -

Q355D

450 – 600

Q355N

Tất cả

-

 

Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm

Mác thép

Lớp chất lượng

D< 4 0

40 < ngày 63

63 < ngày 100

100 < ngày 120

Q355m

Tất cả

470 – 630

450 – 610

440 – 600

430 – 590

 

Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng)

Hướng mẫu

D<4 0

40 ngày 63

63 < ngày 100

100 < ngày 150

150 < D< 200

250< ngày 400

Ngang

20

19

18

18

17

17

Theo chiều dọc

22

21

20

18

17

17

Ứng dụng của Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x10mm/ly/li Mác Thép Q355B

Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x10mm/ly/li Mác Thép Q355B  được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các nhà kết cấu hàn nhà xưởng và bắt vít như cầu, tòa nhà và các dự án cơ sở hạ tầng khác phải đòi hỏi cường độ cao, độ bền cao và có tính chất cơ học truyệt vời. Thép Hộp Cường Độ Cao 75x150x10mm/ly/li Mác Thép Q355Bcòn sử dụng được trong sản xuất máy móc, thiết bị và các ứng dụng công nghiệp khác và được sử dụng rộng rãi trong cầu, phương tiện, tàu thủy, xây dựng, bình chịu áp lực, thiết bị đặc biệt trong mọi máy móc cơ khí chế tạo, và rất nhiều chủng lại đặc biệt  khác ..v...v..,

THÉP HỘP 75X125X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

 THÉP HỘP 75X125X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10LI TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

THÉP HỘP 75X125X10MM/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75X125X10LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34


Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp chữ nhật 75x125x10 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. 

Sản phẩm khác

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2

Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...

503 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...

467 Lượt xem

0912.186.345
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...

808 Lượt xem

0912.186.345

Support Online(24/7) 0912.186.345