Thép hộp chữ nhật 100x50x3.5ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.5ly/mm/li - Thép hộp chữ...
42 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ...
44 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 100x50x3ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3ly/mm/li mác Q235B SS400
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3ly/mm/li - Thép hộp chữ...
41 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2ly/mm/li mác Q235B SS400
- Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2ly/mm/li mác Q235B SS400, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2mm/ly/li Q235B, Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2LY Q235B, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2LI Q235B, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 50x100x3.2ly mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2mm mác Q235B, Thép hộp 50x100x3.2li mác Q235B SS400 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP chữ nhật 50x100x3.2x6000mm có khối lượng =44,28kg/Cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 50x100x3.2 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li - Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2ly/mm/li mác Q235B SS400, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2mm/ly/li Q235B, Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2LY Q235B, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2LI Q235B, Thép hộp chữ nhật 100x50x3.2ly/mm/li mác Q235B, Thép hộp 50x100x3.2ly mác Q235B, Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2mm mác Q235B, Thép hộp 50x100x3.2li mác Q235B SS400 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP chữ nhật 50x100x3.2x6000mm có khối lượng =44,28kg/Cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Giá thành hợp lý, có tính cạnh tranh cao (tùy thuộc vào số lượng, chất lượng, qui cách)
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 : được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 :
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
|
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
|
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.4 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
|
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
|
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
|
1.5 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150x100 / THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X50
THÉP HỘP 100X50 dày 1.4ly/1.5ly/1.8ly/2ly/ 2.3ly/ 2.5ly/3ly/4ly/4.5ly/5ly/ 6ly/ 8ly
THÉP HỘP 50x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 |
50 |
x |
100 |
x |
1.4 |
3.27 |
2 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 |
50 |
x |
100 |
x |
1.5 |
3.50 |
3 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 |
50 |
x |
100 |
x |
1.8 |
4.19 |
4 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.0 |
50 |
x |
100 |
x |
2 |
4.65 |
5 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.3 |
50 |
x |
100 |
x |
2.3 |
5.33 |
6 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 |
50 |
x |
100 |
x |
2.5 |
5.79 |
7 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.0 |
50 |
x |
100 |
x |
3 |
6.92 |
8 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.2 |
50 |
x |
100 |
x |
3.2 |
7.38 |
9 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3.5 |
50 |
x |
100 |
x |
3.5 |
8.05 |
10 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x4.0 |
50 |
x |
100 |
x |
4 |
9.17 |
11 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x5.0 |
50 |
x |
100 |
x |
5 |
11.38 |
12 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x6.0 |
50 |
x |
100 |
x |
6 |
13.56 |
13 | Thép hộp chữ nhật 50x100x8.0 | 50 | x | 100 | x | 8 | 16.83 |
Ngoài THÉP HỘP 100X50 dày 1.4ly/1.5ly/1.8ly/2ly/ 2.3ly/ 2.5ly/3ly/4ly/4.5ly/5ly/ 6ly/ 8ly: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0912186345 để được biết thêm chi tiết
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 / THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x50 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
464 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
432 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
736 Lượt xem
0912.186.345