Thép hộp 500x500x10ly TIÊU CHUẨN SS400/Q235
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 500x500x10ly TIÊU CHUẨN SS400/Q235, Thép hộp...
21 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp 500x500x12mm TIÊU CHUẨN SS400/Q235
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 500x500x12ly TIÊU CHUẨN SS400/Q235, Thép hộp...
22 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp 500x500x14mm TIÊU CHUẨN SS400/Q235
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 500x500x14ly TIÊU CHUẨN SS400/Q235, Thép hộp...
19 Lượt xem
Xem chi tiếtThép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm, Thép hộp 350x450x4mm, Thép hộp 350x450x5mm, Thép hộp 350x450x6mm, Thép hộp 350x450x8mm, Thép hộp 350x450x10mm, Thép hộp 350x450x12mm, Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, Việt Nam…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm, Thép hộp 350x450x4mm, Thép hộp 350x450x5mm, Thép hộp 350x450x6mm, Thép hộp 350x450x8mm, Thép hộp 350x450x10mm, Thép hộp 350x450x12mm, Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, ViệtNam…
I. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350
THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350X450/450X350 |
Chiều cao[mm] |
Chiều rộng [mm] |
Độ dày [mm] |
Trọng lượng [Kg/m] |
|
Thép hộp 350X450x 3 |
250 |
300 |
3 |
37,40 |
|
Thép hộp 350X450 x 4 |
250 |
300 |
4 |
50 |
|
Thép hộp 350X450 x4.5 |
250 |
300 |
4.5 |
56 |
|
Thép hộp 350X450 x 5 |
250 |
300 |
5 |
62 |
|
Thép hộp 350X450x 6 |
250 |
300 |
6 |
74 |
|
Thép hộp 350X450 x 8 |
250 |
300 |
8 |
98 |
|
Thép hộp 350X450 x 9 |
250 |
300 |
9 |
110 |
|
Thép hộp 350X450 x 10 |
250 |
300 |
10 |
122 |
|
Thép hộp 350X450 x 12 |
250 |
300 |
12 |
146 |
Ngoài Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0912186345 để được biết thêm chi tiết
II.TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN S235-275-355
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun Steel, Vinaone, Nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
- Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr70, A500Gr.B – Gr.C, STKR400-STKR490, S235-S235JR, S235JO, S275-S275JO- S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H,Q345- Q345A- Q345B- Q345C- Q345D, Q235- Q235A- Q235B- Q235C- Q235D…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm
- THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN SS400:
|
Mác thép |
Thành phần hóa học, % theo trọng lượng |
||||
|
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
|
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min[J] |
|||
|
(Mpa) |
(MPa) |
% |
|||||
|
Độ dày<16mm |
Độ dày≥16mm |
|
Độ dày<5mm |
Độ dày5-16mm |
Độ dày≥16mm |
||
|
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
- THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép hộp Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
|
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
S % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
|
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.5 |
|
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
|
Grade |
Yield Strength |
Tesile Strength |
Elongation % |
|
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
|
Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2) |
|||
- THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN Q355B
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
|
Mác thép |
Lớp chất lượng |
C % (<) |
Si % (≤) |
Triệu (<) |
P (<) |
S (<) |
Cr (<) |
Không (<) |
Với (<) |
N (<) |
|
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.012 |
|
Q355C |
0.2 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
||||||
|
Q355D |
0.2 |
0.025 |
0.025 |
- |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/ mm²
- 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
|
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
|
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 |
80 < d 100 |
100 < d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||
|
Q355 |
Q355B |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
- |
|||
|
Q355C |
- |
||||||||||||
|
Q355D |
265 |
||||||||||||
|
Q355N |
Tất Cả |
- |
|||||||||||
|
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
|
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 120 |
||||||
|
Q355M |
Tất Cả |
355 |
345 |
335 |
325 |
325 |
320 |
||||||
|
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
|
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D<100 |
<100 ngày 250 |
250 < ngày 400 |
|
|
Q355 |
Q355B |
470 -630 |
450 – 600 |
- |
|
|
Q355C |
- |
||||
|
Q355D |
450 – 600 |
||||
|
Q355N |
Tất cả |
- |
|||
|
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
|
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D< 4 0 |
40 < ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 120 |
|
Q355m |
Tất cả |
470 – 630 |
450 – 610 |
440 – 600 |
430 – 590 |
|
Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng) |
||||||
|
Hướng mẫu |
D<4 0 |
40 ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 150 |
150 < D< 200 |
250< ngày 400 |
|
Ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
|
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
- THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
|
Mác Thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min (%) |
|
A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
- Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
- |
- |
|
|
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính STKR400:
|
Ts |
Ys |
E.L (%) |
|
≥ 400 |
≥ 245 |
|
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP 350x450/ THÉP HỘP 450x350 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
|
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
|
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
- Thép hộp 350x450 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm TIÊU CHUẨN S235-275-355
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
513 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
480 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
828 Lượt xem
0912.186.345