THÉP HỘP 200X300X14LY - THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X300X14MM THÉP HỘP 200X300X14LY - THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X300X14MM
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: HỘP 200X300X4MM/5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM...
15 Lượt xem
Xem chi tiếtHỘP 500X500X10MM/12MM/14MM/16MM - THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: HỘP 500X500X10MM/12MM/14MM/16MM...
14 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Hộp 100x300x10mmlily - Thép Hộp 300×100 dày 10mmlyli
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp 100x300x10 mác Q235B SS400, Thép hộp vuông...
13 Lượt xem
Xem chi tiếtHỘP 500X500X10MM/12MM/14MM/16MM - THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: HỘP 500X500X10MM/12MM/14MM/16MM MỚI NHẤT NĂM 2025, HỘP 500X500X10MM/12MM/14MM/16MM - THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly, HỘP 500X500X10MM, HỘP 500X50012MM, HỘP 500X50014MM, HỘP 500X50016MM, THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10LY 12LY 14LY 16LY, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
THÉP HỘP VUÔNG 500 - THÉP HỘP 500X500 có độ dày từ 8y - 16ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 500x500 dày 10mm 12mm 14mm 16mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: THÉP HỘP VUÔNG 500 / THÉP HỘP 500X500, THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly, THÉP HỘP 500X500X12MM, THÉP HỘP 500X500X14MM, THÉP HỘP 500X500X12MM, THÉP HỘP 500X500X16MM, THÉP HỘP 500X500X10MM, THÉP HỘP VUÔNG 500x500 dày 10LY 12LY 14LY 16LY, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
THÉP HỘP VUÔNG 500 - THÉP HỘP 500X500 có độ dày từ 8y - 16ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly : Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng
I. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 500x500
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 500x500
|
Ngoài Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly ss400 q235b: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0912186345 để được biết thêm chi tiết
II.TIÊU CHUẨN Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN S235-275-355
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun Steel, Vinaone, Nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
- Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr70, A500Gr.B – Gr.C, STKR400-STKR490, S235-S235JR, S235JO, S275-S275JO- S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H,Q345- Q345A- Q345B- Q345C- Q345D, Q235- Q235A- Q235B- Q235C- Q235D…
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP HỘP 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học, % theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min[J] |
|||
(Mpa) |
(MPa) |
% |
|||||
Độ dày<16mm |
Độ dày≥16mm |
|
Độ dày<5mm |
Độ dày5-16mm |
Độ dày≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN Q235:
Thép hộp Q235 tương đương với Q235A,Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
S % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.5 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tesile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2) |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN Q355B
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
Mác thép |
Lớp chất lượng |
C % (<) |
Si % (≤) |
Triệu (<) |
P (<) |
S (<) |
Cr (<) |
Không (<) |
Với (<) |
N (<) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.012 |
Q355C |
0.2 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.2 |
0.025 |
0.025 |
- |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/ mm²
- 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 |
80 < d 100 |
100 < d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||
Q355 |
Q355B |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
- |
|||
Q355C |
- |
||||||||||||
Q355D |
265 |
||||||||||||
Q355N |
Tất Cả |
- |
|||||||||||
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 120 |
||||||
Q355M |
Tất Cả |
355 |
345 |
335 |
325 |
325 |
320 |
||||||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D<100 |
<100 ngày 250 |
250 < ngày 400 |
|
Q355 |
Q355B |
470 -630 |
450 – 600 |
- |
|
Q355C |
- |
||||
Q355D |
450 – 600 |
||||
Q355N |
Tất cả |
- |
|||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D< 4 0 |
40 < ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 120 |
Q355m |
Tất cả |
470 – 630 |
450 – 610 |
440 – 600 |
430 – 590 |
Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng) |
||||||
Hướng mẫu |
D<4 0 |
40 ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 150 |
150 < D< 200 |
250< ngày 400 |
Ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác Thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min (%) |
A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
- |
- |
|
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính STKR400:
Ts |
Ys |
E.L (%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
- Thép hộp 500x500 dày 10ly 12ly 14ly 16ly TIÊU CHUẨN S235-275-355
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
480 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
448 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
764 Lượt xem
0912.186.345