THÉP HỘP VUÔNG 500X500X16LI/MM/LY TIÊU CHUẨN Q235B / SS400
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 500X500X16LI/MM/LY...
13 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP VUÔNG 500X500X12LI/MM/LY TIÊU CHUẨN Q235B / SS400
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 500X500X12LI/MM/LY...
10 Lượt xem
Xem chi tiếtTHÉP HỘP VUÔNG 500X500X10LI/MM/LY TIÊU CHUẨN Q235B / SS400
Công Ty Thép NAM Á chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 500X500X10LI/MM/LY...
13 Lượt xem
Xem chi tiếtHộp 300x300x20
Thép Nam Á chuyên cung cấp Hộp 300x300x20, Hộp 300x300x20mm, Hộp 300x300x20Li, Hộp 300x300x20ly, Hộp vuông 300x300x16, Hộp kẽm 300x300x20, Hộp đen 300x300x20, Thép Hộp vuông 300x300x20 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20x6000mm có khối lượng =175.84kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nam Á chuyên cung cấp Hộp 300x300x20, Hộp 300x300x20mm, Hộp 300x300x20Li, Hộp 300x300x20ly, Hộp vuông 300x300x16, Hộp kẽm 300x300x20, Hộp đen 300x300x20, Thép Hộp vuông 300x300x20 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20x6000mm có khối lượng =175.84kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 300X300
THÉP HỘP VUÔNG 300x300 |
|||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 300x300x5 | 300 | x | 300 | x | 5 | 46.32 |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6 | 55.39 |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8 | 73.35 |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10 | 91.06 |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12 | 108.52 |
6 | Thép hộp vuông 300x300x15 | 300 | x | 300 | x | 15 | 134.24 |
7 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16 | 142.68 |
8 | Thép hộp vuông 300x300x20 | 300 | x | 300 | x | 20 | 175.84 |
III. Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | - | - | - | 0,050 | 0,050 |
Cơ tính:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | - |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
44 |
65 | 30 |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- THÉP HỘP VUÔNG 300X300X16 TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
-
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation %
Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25 Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25 Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
-
THÉP HỘP VUÔNG 300X300X20 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point N/mm2
Tensile Strength N/mm2
Notch Impact test C Si Mn P S N Cu Elongation %26
Temp0C Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max EN10025-2-2004 S235JR 0.17 – 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C S235J0 0.17 – 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C S235J2 0.17 – 1.4 0.025 0.025 – 0.55 235 360-510 24 -200C S275JR 0.21 – 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C S275J0 0.18 – 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C S275J2 0.18 – 1.5 0.025 0.025 – 0.55 275 410-560 21 -200C S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 22 -200C S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 – 0.55 355 470-630 20 -200C S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC
Ngoài ra còn có thép hộp vuông 350x350, 250x250, 200x200, 175X175, 125X125, 120X120,150x150, 100x100, 90x90, 80x80, 65X65, 60X60, 70x70, 75x75, 25x25, 20X20, 25X25, 30x30, 40x40, 50x50, 400X400....
Sản phẩm khác
THÉP HỘP VUÔNG 80X80X2
Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông 80x80x2 theo tiêu chuẩn của nhà sản...
489 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
Thép Nam Á của chúng tôi phân phối khắp các tỉnh thành trong cả nước,...
452 Lượt xem
0912.186.345Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép hộp mạ kẽm 25×50 Hòa...
776 Lượt xem
0912.186.345